Có 4 kết quả:
共时 gòng shí ㄍㄨㄥˋ ㄕˊ • 共時 gòng shí ㄍㄨㄥˋ ㄕˊ • 共識 gòng shí ㄍㄨㄥˋ ㄕˊ • 共识 gòng shí ㄍㄨㄥˋ ㄕˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) synchronic
(2) concurrent
(2) concurrent
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) synchronic
(2) concurrent
(2) concurrent
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) common understanding
(2) consensus
(2) consensus
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) common understanding
(2) consensus
(2) consensus
Bình luận 0